Có 2 kết quả:
释念 shì niàn ㄕˋ ㄋㄧㄢˋ • 釋念 shì niàn ㄕˋ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to be reassured
(2) not to worry
(2) not to worry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to be reassured
(2) not to worry
(2) not to worry
Bình luận 0